Mã |
Ngành |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7310 |
Quảng cáo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2410 (Chính) |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7911 |
Đại lý du lịch |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4311 |
Phá dỡ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |