| Mã |
Ngành |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2710 (Chính) |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |