Mã |
Ngành |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2393 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |