Mã |
Ngành |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1103 (Chính) |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |