Mã |
Ngành |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
7911 |
Đại lý du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |