Mã |
Ngành |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |