Mã |
Ngành |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3511 |
Sản xuất điện |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4940 |
Vận tải đường ống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4661 (Chính) |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |