Mã |
Ngành |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0893 |
Khai thác muối |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 (Chính) |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |