| Mã |
Ngành |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7830 (Chính) |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |