Mã |
Ngành |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4940 |
Vận tải đường ống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |