Mã |
Ngành |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2100 (Chính) |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8541 |
Đào tạo đại học |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |