| Mã |
Ngành |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 1811 |
In ấn |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 1410 (Chính) |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 1520 |
Sản xuất giày, dép |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |