Mã |
Ngành |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5911 (Chính) |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6312 |
Cổng thông tin |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |