Mã |
Ngành |
6021 (Chính) |
Hoạt động truyền hình |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7310 |
Quảng cáo |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |