Mã |
Ngành |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7410 (Chính) |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7310 |
Quảng cáo |
1811 |
In ấn |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |