Mã |
Ngành |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2431 |
Đúc sắt, thép |
7310 |
Quảng cáo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
3011 (Chính) |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |