Mã |
Ngành |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5510 (Chính) |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |