Mã |
Ngành |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8541 |
Đào tạo đại học |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0220 |
Khai thác gỗ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8559 (Chính) |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0893 |
Khai thác muối |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 |
Trồng lúa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |