Mã |
Ngành |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3511 |
Sản xuất điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4322 (Chính) |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |