Mã |
Ngành |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4322 (Chính) |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |