Mã |
Ngành |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 (Chính) |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |