| Mã |
Ngành |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9319 |
Hoạt động thể thao khác |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 8291 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |