| Mã |
Ngành |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |