Mã |
Ngành |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
4690 (Chính) |
Bán buôn tổng hợp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0123 |
Trồng cây điều |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |