Mã |
Ngành |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7911 |
Đại lý du lịch |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8541 |
Đào tạo đại học |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |