Mã |
Ngành |
4690 (Chính) |
Bán buôn tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |