Mã |
Ngành |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
3511 |
Sản xuất điện |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6312 |
Cổng thông tin |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |