| Mã |
Ngành |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
| 6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 1811 |
In ấn |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 8610 (Chính) |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |