| Mã |
Ngành |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 7211 (Chính) |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |