| Mã |
Ngành |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
| 6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |