| Mã |
Ngành |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1811 |
In ấn |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 1102 (Chính) |
Sản xuất rượu vang |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |