| Mã |
Ngành |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4661 (Chính) |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |