Mã |
Ngành |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3091 (Chính) |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8541 |
Đào tạo đại học |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |