Mã |
Ngành |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7911 |
Đại lý du lịch |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4221 (Chính) |
Xây dựng công trình điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3511 |
Sản xuất điện |