Mã |
Ngành |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7310 |
Quảng cáo |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |