Mã |
Ngành |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7310 |
Quảng cáo |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |