| Mã |
Ngành |
| 3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |