Mã |
Ngành |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4311 |
Phá dỡ |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3100 (Chính) |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |