| Mã |
Ngành |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1520 |
Sản xuất giày, dép |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 1811 |
In ấn |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 8620 (Chính) |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |