| Mã |
Ngành |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4610 (Chính) |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |