| Mã |
Ngành |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |