Mã |
Ngành |
7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |