Mã |
Ngành |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5320 |
Chuyển phát |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |