| Mã |
Ngành |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
| 8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
| 8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 (Chính) |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |