| Mã |
Ngành |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |