| Mã |
Ngành |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0893 |
Khai thác muối |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |