| Mã |
Ngành |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 8541 |
Đào tạo đại học |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |