| Mã |
Ngành |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 8299 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1811 |
In ấn |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |