Mã |
Ngành |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1072 |
Sản xuất đường |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1811 |
In ấn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8299 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1311 |
Sản xuất sợi |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1520 |
Sản xuất giày, dép |