| Mã |
Ngành |
| 2599 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 1520 |
Sản xuất giày, dép |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 1076 |
Sản xuất chè |
| 1077 |
Sản xuất cà phê |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0893 |
Khai thác muối |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 9319 |
Hoạt động thể thao khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |